BI岷綨 T岷 ATV630D30N4 - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com Chuyên bán thiết b?điện, thiết b?hiệu chỉnh công suất, t?phân phối h?th? trung th?của các hãng Panasonic, Chint, Schneider Electric, Sino Wed, 13 Nov 2024 09:40:24 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.9.2 //carolynpetreccia.com/wp-content/uploads/2018/12/cropped-favicon-phuong-minh-32x32.png BI岷綨 T岷 ATV630D30N4 - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com 32 32 BI岷綨 T岷 ATV630D30N4 - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com/bai-viet/bien-tan-atv630d30n4-ip21-30kw-3p-dieu-khien-thong-minh-tiet-kiem-nang-luong/ Tue, 12 Nov 2024 03:34:00 +0000 //carolynpetreccia.com/?p=62915 Biến tần ATV630D30N4 là thiết b?không th?thiếu trong các h?thống điều khiển động cơ hiện đại. Với công suất 30kW, kh?năng bảo v?IP21 và thiết k?3 pha, biến tần này đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng cho nhiều ngành công nghiệp. Sản

Bài viết BIẾN TẦN ATV630D30N4 IP21 30KW 3P – ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH, TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>
Biến tần ATV630D30N4 là thiết b?không th?thiếu trong các h?thống điều khiển động cơ hiện đại. Với công suất 30kW, kh?năng bảo v?IP21 và thiết k?3 pha, biến tần này đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng cho nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm này không ch?h?tr?hiệu suất cao mà còn đảm bảo tuổi th?dài cho h?thống động cơ của bạn. Vậy biến tần ATV630D30N4 là gì? Cấu tạo của nó ra sao và tại sao nó là s?lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Khái niệm

Biến tần ATV630D30N4 là một thiết b?điều khiển tần s? giúp điều chỉnh tốc đ?và mô-men xoắn của động cơ điện theo nhu cầu s?dụng. Sản phẩm thuộc dòng biến tần ATV630, đặc trưng bởi kh?năng tiết kiệm điện năng vượt trội và tính năng bảo v?động cơ tối ưu. Với hiệu suất cao và đ?bền b? biến tần ATV630D30N4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như sản xuất, ch?biến và nhiều h?thống t?động hóa khác.

Cấu tạo

Biến tần ATV630D30N4 có cấu tạo phức tạp, được thiết k?đặc biệt đ?tối ưu hóa hoạt động điều khiển và bảo v?động cơ. Các thành phần chính bao gồm:

  1. B?điều khiển tần s?/b>: Đây là phần trung tâm, có nhiệm v?điều chỉnh tần s?dòng điện giúp thay đổi tốc đ?quay của động cơ một cách linh hoạt, phù hợp với tải trọng.
  2. Mạch bảo v?quá tải: Giúp bảo v?thiết b?khỏi các tình huống quá tải, quá nhiệt, đảm bảo tuổi th?cho biến tần và động cơ.
  3. B?lọc EMC: Giúp giảm thiểu nhiễu điện t? bảo v?h?thống khỏi các tác động t?môi trường bên ngoài.
  4. H?thống tản nhiệt: Biến tần được trang b?quạt và các rãnh tản nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt đ?ổn định trong suốt quá trình hoạt động.
  5. Màn hình hiển th?/b>: H?tr?người dùng theo dõi các thông s?vận hành và cài đặt các ch?đ?hoạt động một cách d?dàng và chính xác.
  6. Bảng điều khiển: Được thiết k?trực quan với các nút bấm thân thiện, giúp người vận hành d?dàng điều chỉnh và kiểm soát biến tần theo nhu cầu.

Ưu điểm

Biến tần ATV630D30N4 s?hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu k?thuật của những h?thống sản xuất hiện đại:

  • Tiết kiệm năng lượng: Nh?kh?năng điều chỉnh tốc đ?theo nhu cầu, biến tần giúp tiết kiệm điện năng đáng k? giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
  • Bảo v?động cơ tối ưu: Sản phẩm này được trang b?các chức năng bảo v?khỏi quá tải, quá nhiệt và nhiễu điện t? giúp tăng tuổi th?cho động cơ và h?thống.
  • Hoạt động bền b?/b>: Với cấu trúc chắc chắn và kh?năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, biến tần này đảm bảo đ?bền cao và vận hành ổn định trong thời gian dài.
  • D?s?dụng và lắp đặt: Giao diện thân thiện, d?điều khiển cùng với thiết k?tiện lợi giúp người dùng d?dàng s?dụng và cài đặt sản phẩm vào h?thống hiện có.

Thông s?k?thuật

Dưới đây là một s?thông s?k?thuật của biến tần ATV630D30N4 mà bạn cần biết:

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Altivar Process ATV600

Loại sản phẩm hoặc thành phần

Biến tần

Ứng dụng c?th?của sản phẩm

Quá trình và tiện ích

Tên ngắn của thiết b?/span>

ATV630

Biến th?/span>

Phiên bản tiêu chuẩn

Đích sản phẩm

Động cơ không đồng b?/span>

Động cơ đồng b?/span>

B?lọc EMC

Tích hợp với 50 m tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-3 loại C2

Tích hợp với 150 m tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-3 loại C3

Mức đ?bảo v?chống bụi và nước

IP21 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-5-1

IP21 tuân th?tiêu chuẩn IEC 60529

Điện áp nguồn định mức [Us]

380…480 V

Mức đ?bảo v?/span>

Loại UL 1 tuân th?tiêu chuẩn UL 508C

Loại làm mát

Đối lưu cưỡng bức

Tần s?nguồn cung

50…60 Hz – 5…5 %

Điện áp nguồn định mức [Us]

380…480 V – 15…10 %

Công suất động cơ kW

30 kW (tải thường)

22 kW (tải nặng)

Công suất động cơ hp

40 hp tải thường

30 hp tải nặng

Dòng điện đường dây

53.3 A ?380 V (tải thường)

45.9 A ?480 V (tải thường)

40.5 A ?380 V (tải nặng)

35.8 A ?480 V (tải nặng)

Dòng ngắn mạch d?kiến Isc

50 kA

Công suất biểu kiến

38.2 kVA ?480 V (tải thường)

29.8 kVA ?480 V (tải nặng)

Dòng ra liên tục

61.5 A ?4 kHz cho tải thường

46.3 A ?4 kHz cho tải nặng

H?sơ điều khiển động cơ không đồng b?/span>

Mô-men xoắn biến đổi tiêu chuẩn

Ch?đ?mô-men xoắn tối ưu

Mô-men xoắn không đổi tiêu chuẩn

H?sơ điều khiển động cơ đồng b?/span>

Động cơ nam châm vĩnh cửu

Động cơ t?chỡng đồng b?/span>

Tần s?đầu ra

0.1?00 Hz

Tần s?chuyển mạch danh định

4 kHz

Tần s?chuyển mạch

2…12 kHz điều chỉnh được, 4…12 kHz với h?s?giảm công suất

Chức năng an toàn

STO (tắt mô-men xoắn an toàn) SIL 3

Logic đầu vào rời rạc

16 tốc đ?cài đặt sẵn

Giao thức cổng thông tin

Ethernet

Modbus TCP

Modbus serial

Th?tùy chọn

Khe cắm A: mô-đun thông tin, Profibus DP V1

Khe cắm A: mô-đun thông tin, PROFINET

Khe cắm A: mô-đun thông tin, DeviceNet

Khe cắm A: mô-đun thông tin, Modbus TCP/EtherNet/IP

Khe cắm A: mô-đun thông tin, CANopen daisy chain RJ45

Khe cắm A: mô-đun thông tin, CANopen SUB-D 9

Khe cắm A: mô-đun thông tin, CANopen đầu nối kẹp vít

Khe cắm A/Khe cắm B: mô-đun m?rộng I/O k?thuật s?và tương t?/span>

Khe cắm A/Khe cắm B: mô-đun m?rộng rơle đầu ra

Khe cắm A: mô-đun thông tin, Ethernet IP/Modbus TCP/MD-Link, Mô-đun thông tin, BACnet MS/TP, Mô-đun thông tin, Ethernet Powerlink

B?sung

Kiểu lắp đặt

Lắp tường

Dòng đỉnh cực đại

67.7 A trong 60 giây (tải thường)

69.5 A trong 60 giây (tải nặng)

S?pha mạng

3 pha

S?lượng đầu ra rời rạc

0

Loại đầu ra rời rạc

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C 250 V AC 3000 mA

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C 30 V DC 3000 mA

Rơle đầu ra R2A, R2C 250 V AC 5000 mA

Rơle đầu ra R2A, R2C 30 V DC 5000 mA

Rơle đầu ra R3A, R3C 250 V AC 5000 mA

Rơle đầu ra R3A, R3C 30 V DC 5000 mA

Điện áp ra

<= điện áp nguồn

Dòng tăng cường tạm thời cho phép

1.1 x In trong 60 giây (tải thường)

1.5 x In trong 60 giây (tải nặng)

Bù trượt động cơ

Có th?điều chỉnh

T?động bất k?tải

Có th?b?ức ch?/span>

Không có sẵn trong luật động cơ nam châm vĩnh cửu

Dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính điều chỉnh riêng biệt t?0.01…9999 s

Giao diện vật lý

Ethernet

2 dây RS 485

Phanh đến dừng

Bằng tiêm DC

Loại bảo v?/span>

Bảo v?nhiệt: động cơ

Tắt mô-men xoắn an toàn: động cơ

Đứt pha động cơ: động cơ

Bảo v?nhiệt: biến tần

Tắt mô-men xoắn an toàn: biến tần

Quá nhiệt: biến tần

Quá dòng giữa các pha đầu ra và đất: biến tần

Quá tải điện áp đầu ra: biến tần

Bảo v?ngắn mạch: biến tần

Đứt pha động cơ: biến tần

Quá áp trên bus DC: biến tần

Quá áp nguồn đường dây: biến tần

H?áp nguồn đường dây: biến tần

Mất pha nguồn đường dây: biến tần

Quá tốc: biến tần

Đứt mạch điều khiển: biến tần

Tốc đ?truyền

10, 100 Mbits

4800 bps, 9600 bps, 19200 bps, 38.4 Kbps

Đ?phân giải tần s?/span>

Đơn v?hiển th? 0.1 Hz

Đầu vào tương t? 0.012/50 Hz

Khung truyền

RTU

Kết nối điện

Điều khiển: đầu nối kẹp vít tháo lắp được 0.5…1.5 mm²/AWG 20…AWG 16

Phía nguồn: đầu nối kẹp vít 25…50 mm²/AWG 4…AWG 1

Động cơ: đầu nối kẹp vít 25…50 mm²/AWG 4…AWG 1

Loại kết nối

RJ45 (trên thiết b?đầu cuối đ?họa t?xa) cho Ethernet/Modbus TCP

RJ45 (trên thiết b?đầu cuối đ?họa t?xa) cho Modbus serial

Định dạng d?liệu

8 bit, có th?cấu hình chẵn l?hoặc không chẵn l?/span>

Loại phân cực

Không có tr?kháng

Ch?đ?trao đổi

Half duplex, full duplex, autonegotiation Ethernet/Modbus TCP

S?địa ch?/span>

1?47 cho Modbus serial

Phương thức truy cập

Nô l?Modbus TCP

Nguồn cung cấp

Nguồn cung cấp bên ngoài cho đầu vào k?thuật s? 24 V DC (19?0 V), <1.25 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch

Nguồn cung cấp nội b?cho điện tr?tham chiếu (1 đến 10 kOhm): 10.5 V DC +/- 5 %, <10 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch

Nguồn cung cấp nội b?cho đầu vào k?thuật s?và STO: 24 V DC (21?7 V), <200 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch

Tín hiệu cục b?/span>

3 đèn LED cho chẩn đoán cục b?/span>

3 đèn LED (màu kép) cho trạng thái thông tin liên lạc nhúng

4 đèn LED (màu kép) cho trạng thái mô-đun thông tin liên lạc

1 đèn LED (đ? cho s?hiện diện của điện áp

Kích thước

Chiều rộng: 226 mm

Chiều cao: 673 mm

Đ?sâu: 271 mm

Trọng lượng tịnh: 28 kg

S?lượng đầu vào tương t?/span>

3

Loại đầu vào tương t?/span>

AI1, AI2, AI3 có th?cấu hình phần mềm điện áp: 0…10 V DC, tr?kháng: 31.5 kOhm, đ?phân giải 12 bit

AI1, AI2, AI3 có th?cấu hình phần mềm dòng điện: 0…20 mA, tr?kháng: 250 Ohm, đ?phân giải 12 bit

AI2 đầu vào tương t?điện áp: – 10…10 V DC, tr?kháng: 31.5 kOhm, đ?phân giải 12 bit

S?lượng đầu vào rời rạc

8

Loại đầu vào rời rạc

DI7, DI8 có th?lập trình làm đầu vào xung: 0?0 kHz, 24 V DC (<= 30 V)

Tương thích đầu vào

DI1…DI6: mức đầu vào rời rạc 1 PLC tuân th?tiêu chuẩn IEC 61131-2

DI5, DI6: mức đầu vào rời rạc 1 PLC tuân th?tiêu chuẩn IEC 65A-68

STOA, STOB: mức đầu vào rời rạc 1 PLC tuân th?tiêu chuẩn IEC 61131-2

Logic đầu vào rời rạc

Logic dương (nguồn) (DI1…DI8), < 5 V (trạng thái 0), > 11 V (trạng thái 1)

Logic âm (hút) (DI1…DI8), > 16 V (trạng thái 0), < 10 V (trạng thái 1)

S?lượng đầu ra tương t?/span>

2

Loại đầu ra tương t?/span>

Có th?cấu hình phần mềm điện áp AQ1, AQ2: 0…10 V DC tr?kháng 470 Ohm, đ?phân giải 10 bits

Có th?cấu hình phần mềm dòng điện AQ1, AQ2: 0…20 mA, đ?phân giải 10 bits

Có th?cấu hình phần mềm dòng điện DQ-, DQ+: 30 V DC

Có th?cấu hình phần mềm dòng điện DQ-, DQ+: 100 mA
Thời gian lấy mẫu

2 ms +/- 0.5 ms (DI1…DI4) – đầu vào rời rạc

5 ms +/- 1 ms (DI5, DI6) – đầu vào rời rạc

5 ms +/- 0.1 ms (AI1, AI2, AI3) – đầu vào tương t?/span>

10 ms +/- 1 ms (AO1) – đầu ra tương t?/span>

Đ?chính xác

+/- 0.6 % AI1, AI2, AI3 cho s?thay đổi nhiệt đ?60 °C đầu vào tương t?/span>

+/- 1 % AO1, AO2 cho s?thay đổi nhiệt đ?60 °C đầu ra tương t?/span>

Sai s?tuyến tính

AI1, AI2, AI3: +/- 0.15 % của giá tr?tối đa cho đầu vào tương t?/span>

AO1, AO2: +/- 0.2 % cho đầu ra tương t?/span>

S?lượng đầu ra rơle

3

Loại đầu ra rơle

Có th?cấu hình rơle logic R1: rơle lỗi NO/NC đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Có th?cấu hình rơle logic R2: rơle trình t?NO đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Có th?cấu hình rơle logic R3: rơle trình t?NO đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Thời gian làm mới

Đầu ra rơle (R1, R2, R3): 5 ms (+/- 0.5 ms)

Dòng chuyển mạch tối thiểu

Đầu ra rơle R1, R2, R3: 5 mA ?24 V DC

Dòng chuyển mạch tối đa

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 3 A ?250 V AC

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 3 A ?30 V DC

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?250 V AC

Đầu ra rơle R1, R2, R3 trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?30 V DC

Cách điện

Giữa các đầu nối nguồn và điều khiển

Tần s?đầu ra tối đa

500 kHz

Dòng vào tối đa

53.3 A

Ứng dụng biến tần tốc đ?/span>

Tòa nhà – Máy nén ly tâm HVAC

Ch?biến thực phẩm và đ?uống – ứng dụng khác

Khai thác m?khoáng sản và kim loại – quạt

Khai thác m?khoáng sản và kim loại – bơm

Dầu khí – quạt

Nước và x?lý nước thải – ứng dụng khác

Tòa nhà – Máy nén vít HVAC

Ch?biến thực phẩm và đ?uống – bơm

Ch?biến thực phẩm và đ?uống – quạt

Ch?biến thực phẩm và đ?uống – phun sương

Dầu khí – bơm chìm điện (ESP)

Dầu khí – bơm tiêm nước

Dầu khí – bơm nhiên liệu phản lực

Dầu khí – máy nén cho nhà máy lọc dầu

Nước và x?lý nước thải – bơm ly tâm

Nước và x?lý nước thải – bơm dịch chuyển dương

Nước và x?lý nước thải – bơm chìm điện (ESP)

Nước và x?lý nước thải – bơm vít

Nước và x?lý nước thải – máy nén thùy

Nước và x?lý nước thải – máy nén vít

Nước và x?lý nước thải – máy nén ly tâm

Nước và x?lý nước thải – quạt

Nước và x?lý nước thải – băng tải

Nước và x?lý nước thải – máy trộn

Phạm vi công suất động cơ AC-3

30?0 kW ?380?40 V 3 pha

30?0 kW ?480?00 V 3 pha

S?lượng mỗi b?/span>

1

Kiểu lắp đặt

Lắp tường

Môi trường

Cách điện

Điện tr?cách điện > 1 MOhm 500 V DC trong 1 phút đối với đất

Mức đ?tiếng ồn

63.5 dB tuân th?tiêu chuẩn 86/188/EEC

Tán nhiệt theo W

Đối lưu t?nhiên: 93 W ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

Đối lưu cưỡng bức: 640 W ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

Lưu lượng không khí làm mát

240 m3/h

V?trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 đ?/span>

THDI tối đa

<48 % t?80…100 % tải tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-3-12

Tương thích điện t?/span>

Kh?năng chịu phóng điện tĩnh điện mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-2

Kh?năng chịu nhiễu trường điện t?tần s?vô tuyến phát x?mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-3

Kh?năng chịu nhiễu nhanh/bùng n?điện t?mức th?nghiệm 4 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-4

Kh?năng chịu xung điện áp 1.2/50 µs – 8/20 µs mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-5

Kh?năng chịu nhiễu tần s?vô tuyến dẫn mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-6

Mức đ?ô nhiễm

2 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-5-1

Kh?năng chịu rung

1.5 mm đỉnh-đỉnh (f= 2?3 Hz) tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-6

1 gn (f= 13?00 Hz) tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-6

Kh?năng chịu sốc

15 gn trong 11 ms tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-27

Đ?ẩm tương đối

5?5 % không có ngưng t?tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-3

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho hoạt động

-15…50 °C (không cần giảm công suất)

50…60 °C (với h?s?giảm công suất)

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho lưu tr?/span>

-40…70 °C

Đ?cao hoạt động

<= 1000 m không cần giảm công suất

1000…4800 m với giảm công suất 1 % mỗi 100 m

Chứng nhận sản phẩm

TÜV

ATEX INERIS

UL

CSA

ATEX zone 2/22

DNV-GL

Đánh dấu

CE

Tiêu chuẩn

UL 508C

IEC 61800-3

IEC 61800-3 môi trường 1 loại C2

EN/IEC 61800-3 môi trường 2 loại C3

IEC 61800-5-1

IEC 61000-3-12

IEC 60721-3

IEC 61508

IEC 13849-1

Loại quá áp

III

Vòng điều chỉnh

B?điều chỉnh PID có th?điều chỉnh

Mức đ?tiếng ồn

63.5 dB

Mức đ?ô nhiễm

2

Đơn v?đóng gói

Loại đơn v?đóng gói 1

PCE

S?lượng đơn v?trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

55.0 cm

Chiều rộng gói 1

84.0 cm

Chiều dài gói 1

33.0 cm

Trọng lượng gói 1

38.0 kg

Biến tần ATV630D30N4 không ch?là một giải pháp điều khiển động cơ hiệu qu?mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho doanh nghiệp của bạn. Với những ưu điểm vượt trội và tính năng bảo v?tối ưu, sản phẩm này đã và đang được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một biến tần chất lượng, bền b?và tiết kiệm năng lượng, hãy liên h?ngay với Phương Minh đ?được tư vấn và mua hàng chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất!

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH ?Enhance your value

☎ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 K?thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: carolynpetreccia.com

📍Youtube:  //bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  //s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  //shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  //bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.carolynpetreccia.com

📥 Zalo: //bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Ph?4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, T?4, Khu Ph?Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Ph?Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep

Bài viết BIẾN TẦN ATV630D30N4 IP21 30KW 3P – ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH, TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>