BI岷綨 T岷 ATV610 IP20 45kW - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com Chuyên bán thiết b?điện, thiết b?hiệu chỉnh công suất, t?phân phối h?th? trung th?của các hãng Panasonic, Chint, Schneider Electric, Sino Mon, 11 Nov 2024 07:12:05 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.9.2 //carolynpetreccia.com/wp-content/uploads/2018/12/cropped-favicon-phuong-minh-32x32.png BI岷綨 T岷 ATV610 IP20 45kW - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com 32 32 BI岷綨 T岷 ATV610 IP20 45kW - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com/bai-viet/bien-tan-atv610-ip20-45kw-giai-phap-toi-uu-cho-hieu-suat-cong-nghiep/ Fri, 08 Nov 2024 03:50:00 +0000 //carolynpetreccia.com/?p=62909 Biến tần ATV610 IP20 45kW là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hiện đại. Với kh?năng điều khiển linh hoạt và hiệu suất cao, biến tần ATV610 không ch?giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng tuổi th?thiết b? Đây là lựa chọn hoàn hảo

Bài viết BIẾN TẦN ATV610 IP20 45kW – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HIỆU SUẤT CÔNG NGHIỆP đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>
Biến tần ATV610 IP20 45kW là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hiện đại. Với kh?năng điều khiển linh hoạt và hiệu suất cao, biến tần ATV610 không ch?giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng tuổi th?thiết b? Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các h?thống cần s?ổn định và tối ưu trong vận hành.

Khái niệm

Biến tần ATV610 IP20 45kW là thiết b?điện t?chuyên dùng đ?điều chỉnh tốc đ?và mô-men của động cơ xoay chiều. Dòng ATV610 của Schneider Electric được thiết k?nhằm đáp ứng nhu cầu vận hành của các h?thống t?động hóa, nâng cao hiệu qu?năng lượng và bảo v?thiết b?trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng

Biến tần ATV610 IP20 45kW có phạm vi ứng dụng rất rộng trong các lĩnh vực công nghiệp, t?sản xuất, ch?biến đến x?lý môi trường. C?th? các ứng dụng ph?biến bao gồm:

  • Ngành sản xuất: S?dụng cho các h?thống băng tải, dây chuyền sản xuất đ?đảm bảo vận hành nhịp nhàng, giảm thiểu hao mòn máy móc.
  • H?thống bơm và quạt: Biến tần ATV610 giúp điều chỉnh lưu lượng nước và không khí theo nhu cầu, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi th?động cơ.
  • Ngành x?lý nước thải: Điều chỉnh lưu lượng nước phù hợp trong các nhà máy x?lý, giảm chi phí vận hành và đảm bảo hiệu qu?môi trường.
  • Công nghiệp thực phẩm và đ?uống: Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru, kiểm soát tốt nhiệt đ?và đ?ẩm trong các dây chuyền ch?biến.

Nh?kh?năng ứng dụng đa dạng, biến tần ATV610 không ch?tăng cường hiệu suất mà còn tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Cấu tạo

Biến tần ATV610 IP20 45kW được thiết k?với cấu tạo gồm:

  • B?điều khiển: Chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh tốc đ?động cơ, giúp biến tần hoạt động linh hoạt và hiệu qu?
  • B?nguồn: Cung cấp điện năng ổn định cho biến tần, đảm bảo hoạt động liên tục ngay c?trong điều kiện tải nặng.
  • Màn hình hiển th?/b>: H?tr?người vận hành d?dàng theo dõi và điều chỉnh các thông s?vận hành.
  • V?bọc IP20: Được thiết k?đ?bảo v?các b?phận bên trong khỏi bụi bẩn và hạn ch?tác động t?môi trường bên ngoài.

Thông s?k?thuật

Dưới đây là các thông s?k?thuật nổi bật của biến tần ATV610 IP20 45kW:

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Easy Altivar 610

Loại sản phẩm hoặc thành phần

Biến tần

Ứng dụng c?th?của sản phẩm

Quạt, bơm, máy nén, băng tải

Tên ngắn của thiết b?/span>

ATV610

Biến th?/span>

Phiên bản tiêu chuẩn

Đích sản phẩm

Động cơ không đồng b?/span>

Động cơ đồng b?/span>

Kiểu lắp đặt

Lắp t?/span>

B?lọc EMC

Tích hợp tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-3 loại C3 với 50 m

Mức đ?bảo v?chống bụi và nước

IP20

Loại làm mát

Đối lưu cưỡng bức

Tần s?nguồn cung

50…60 Hz +/-5 %

S?pha mạng

3 pha

Điện áp nguồn định mức [Us]

380…460 V – 15…10 %

Công suất động cơ kW

45 kW cho tải thường

37 kW cho tải nặng

Công suất động cơ hp

60 hp cho tải thường

50 hp cho tải nặng

Dòng điện đường dây

92.9 A ?380 V (tải thường)

82.7 A ?460 V (tải thường)

80.5 A ?380 V (tải nặng)

69.6 A ?460 V (tải nặng)

Dòng ngắn mạch d?kiến Isc

22 kA

Công suất biểu kiến

65.9 kVA ?460 V (tải thường)

55.4 kVA ?460 V (tải nặng)

Dòng ra liên tục

88 A ?4 kHz cho tải thường

75 A ?4 kHz cho tải nặng

Dòng thoáng qua tối đa

97 A trong 60 giây (tải thường)

112 A trong 60 giây (tải nặng)

H?sơ điều khiển động cơ không đồng b?/span>

Ch?đ?mô-men xoắn tối ưu

Mô-men xoắn không đổi tiêu chuẩn

Mô-men xoắn biến đổi tiêu chuẩn

Tần s?đầu ra

0.1?00 Hz

Tần s?chuyển mạch danh định

4 kHz

Tần s?chuyển mạch

2…12 kHz điều chỉnh được

S?tốc đ?cài đặt sẵn

16 tốc đ?cài đặt sẵn

Giao thức cổng thông tin

Modbus serial

Th?tùy chọn

Khe cắm A: Th?thông tin, Profibus DP V1

Khe cắm A: Th?m?rộng I/O k?thuật s?hoặc tương t?/span>

Khe cắm A: Th?đầu ra rơle

B?sung

Điện áp ra

<= điện áp nguồn

Bù trượt động cơ

T?động bất k?tải

Điều chỉnh được

Có th?b?ức ch?/span>

Không có sẵn trong luật động cơ nam châm vĩnh cửu

Dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính điều chỉnh riêng biệt t?0.01 đến 9000 s, S, U hoặc tùy chỉnh

Phanh đến dừng

Bằng tiêm DC

Loại bảo v?/span>

Bảo v?nhiệt: động cơ

Đứt pha động cơ: động cơ

Bảo v?nhiệt: biến tần

Quá nhiệt: biến tần

Quá dòng giữa các pha đầu ra và đất: biến tần

Quá tải điện áp đầu ra: biến tần

Bảo v?ngắn mạch: biến tần

Đứt pha động cơ: biến tần

Quá áp trên bus DC: biến tần

Quá áp nguồn đường dây: biến tần

H?áp nguồn đường dây: biến tần

Mất pha nguồn đường dây: biến tần

Quá tốc: biến tần

Đứt mạch điều khiển: biến tần

Đ?phân giải tần s?/span>

Đơn v?hiển th? 0.1 Hz

Đầu vào tương t? 0.012/50 Hz

Kết nối điện

Điều khiển, đầu nối kẹp vít: 0.5…1.5 mm²

Phía nguồn, đầu nối kẹp vít: 35…50 mm²

Động cơ, đầu nối kẹp vít: 50 mm²

Loại kết nối

1 RJ45 (trên thiết b?đầu cuối đ?họa t?xa) cho Modbus serial

Giao diện vật lý

2 dây RS 485 cho Modbus serial

Khung truyền

RTU cho Modbus serial

Tốc đ?truyền

4.8, 9.6, 19.2, 38.4 kbit/s cho Modbus serial

Loại phân cực

Không có tr?kháng cho Modbus serial

S?địa ch?/span>

1?47 cho Modbus serial

Phương thức truy cập

Nô l?/span>

Nguồn cung

Nguồn cung cấp bên ngoài cho đầu vào k?thuật s? 24 V DC (19?0 V), <1.25 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch

Nguồn cung cấp nội b?cho điện tr?tham chiếu (1 đến 10 kOhm): 10.5 V DC +/- 5 %, <10 mA, loại bảo v? quá tải và ngắn mạch

Tín hiệu cục b?/span>

2 đèn LED cho chẩn đoán cục b?/span>

1 đèn LED (vàng) cho trạng thái thông tin liên lạc nhúng

2 đèn LED (màu kép) cho trạng thái mô-đun thông tin liên lạc

1 đèn LED (đ? cho s?hiện diện của điện áp

Kích thước

Chiều rộng: 226 mm

Chiều cao: 613 mm, 706 mm với tấm EMC

Đ?sâu: 271 mm

Trọng lượng tịnh

25.5 kg

S?lượng đầu vào tương t?/span>

3

Loại đầu vào tương t?/span>

AI1, AI2, AI3 có th?cấu hình phần mềm điện áp: 0…10 V DC, tr?kháng: 30 kOhm, đ?phân giải 12 bit

AI1, AI2, AI3 có th?cấu hình phần mềm dòng điện: 0…20 mA, tr?kháng: 250 Ohm, đ?phân giải 12 bits

AI2, AI3 có th?cấu hình cảm biến nhiệt đ?hoặc cảm biến mực nước

S?lượng đầu vào rời rạc

6

Loại đầu vào rời rạc

DI1…DI6 có th?lập trình làm đầu vào logic, 24 V DC (<= 30 V), tr?kháng: 3.5 kOhm

DI5, DI6 có th?lập trình làm đầu vào xung: 0?0 kHz, 24 V DC (<= 30 V)

Tương thích đầu vào

DI1…DI6: mức đầu vào logic 1 PLC tuân th?tiêu chuẩn IEC 61131-2

DI5, DI6: mức đầu vào xung 1 PLC tuân th?tiêu chuẩn IEC

Môi trường

Mức đ?tiếng ồn

75 dB tuân th?tiêu chuẩn 86/188/EEC

Tán nhiệt theo W

1000 W (đối lưu cưỡng bức) ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

121 W (đối lưu t?nhiên) ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

Lưu lượng không khí làm mát

240 m3/h

V?trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 đ?/span>

Tương thích điện t?/strong>

Kh?năng chịu phóng điện tĩnh điện mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-2

Kh?năng chịu nhiễu trường điện t?tần s?vô tuyến phát x?mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-3

Kh?năng chịu nhiễu nhanh/bùng n?điện t?mức th?nghiệm 4 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-4

Kh?năng chịu xung điện áp 1.2/50 µs – 8/20 µs mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-5

Kh?năng chịu nhiễu tần s?vô tuyến dẫn mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-6

Mức đ?ô nhiễm

2 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61800-5-1

Kh?năng chịu rung

1.5 mm đỉnh-đỉnh (f= 2?3 Hz) tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-6

1 gn (f= 13?00 Hz) tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-6

Kh?năng chịu sốc

15 gn trong 11 ms tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-27

Đ?ẩm tương đối

5?5 % không có ngưng t?tuân th?tiêu chuẩn IEC 60068-2-3

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho hoạt động

-15…45 °C (không cần giảm công suất)

45…60 °C (với h?s?giảm công suất)

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho lưu tr?/span>

-40…70 °C

Đ?cao hoạt động

<= 1000 m không cần giảm công suất

1000…4800 m với giảm công suất 1 % mỗi 100 m

Đặc tính môi trường

Lớp chịu ô nhiễm hóa chất 3C3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Lớp chịu ô nhiễm bụi 3S3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Tiêu chuẩn

IEC 61800-3

Môi trường 2 loại C3 IEC 61800-3

IEC 61800-5-1

IEC 60721-3

Đánh dấu

CE

Đơn v?đóng gói

Loại đơn v?đóng gói 1

PCE

S?lượng đơn v?trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

34.000 cm

Chiều rộng gói 1

52.000 cm

Chiều dài gói 1

73.000 cm

Trọng lượng gói 1

30.200 kg

Hướng dẫn lắp đặt

Quá trình lắp đặt biến tần ATV610 IP20 45kW cần tuân th?đúng quy trình đ?đảm bảo an toàn và hiệu qu?vận hành:

  1. Xác định v?trí lắp đặt: Nên đặt biến tần ?nơi thoáng khí, tránh bụi bẩn và đ?ẩm cao.
  2. Kết nối nguồn điện: Kết nối dây nguồn vào các đầu vào của biến tần theo đúng ch?dẫn t?nhà sản xuất.
  3. Kết nối động cơ: Đảm bảo kết nối chính xác giữa biến tần và động cơ đ?tránh gây quá tải hoặc chập điện.
  4. Cài đặt thông s?vận hành: Thông qua màn hình hiển th? cài đặt các thông s?như tần s? điện áp và mô-men xoắn đ?biến tần vận hành ổn định.
  5. Kiểm tra và chạy th?/b>: Sau khi hoàn tất, tiến hành kiểm tra các thông s?và chạy th?đ?đảm bảo biến tần hoạt động chính xác.

Biến tần ATV610 IP20 45kW là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp mong muốn tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí năng lượng. Với những tính năng ưu việt và đ?bền cao, sản phẩm này hứa hẹn s?là lựa chọn lý tưởng cho các h?thống công nghiệp. Hãy liên h?ngay với Phương Minh đ?được tư vấn và s?hữu biến tần ATV610 chất lượng, đảm bảo chính hãng và giá c?cạnh tranh nhất!

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH ?Enhance your value

☎ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 K?thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: carolynpetreccia.com

📍Youtube:  //bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  //s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  //shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  //bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.carolynpetreccia.com

📥 Zalo: //bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Ph?4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, T?4, Khu Ph?Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Ph?Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep

Bài viết BIẾN TẦN ATV610 IP20 45kW – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO HIỆU SUẤT CÔNG NGHIỆP đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>