Bi岷縩 t岷 ATV320C 2.2kW 400V 3PH - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com Chuyên bán thiết b?điện, thiết b?hiệu chỉnh công suất, t?phân phối h?th? trung th?của các hãng Panasonic, Chint, Schneider Electric, Sino Sat, 23 Nov 2024 10:42:00 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.9.2 //carolynpetreccia.com/wp-content/uploads/2018/12/cropped-favicon-phuong-minh-32x32.png Bi岷縩 t岷 ATV320C 2.2kW 400V 3PH - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com 32 32 Bi岷縩 t岷 ATV320C 2.2kW 400V 3PH - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com/bai-viet/bien-tan-atv320c-2-2kw-400v-3ph-giai-phap-dieu-khien-toi-uu-cho-he-thong-dien-cong-nghiep/ Wed, 20 Nov 2024 03:31:00 +0000 //carolynpetreccia.com/?p=62990 Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhu cầu tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng ngày càng tr?nên cấp thiết. BIẾN TẦN ATV320C 2.2kW 400V 3PH chính là giải pháp hiệu qu? đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe của các h?thống điện công nghiệp. Với

Bài viết BIẾN TẦN ATV320C 2.2kW 400V 3PH ?GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU CHO H?THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>
Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhu cầu tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng ngày càng tr?nên cấp thiết. BIẾN TẦN ATV320C 2.2kW 400V 3PH chính là giải pháp hiệu qu? đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe của các h?thống điện công nghiệp. Với tính năng vượt trội và thiết k?bền b? sản phẩm này được xem là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp.

Biến tần ATV320C 2.2kW là một trong những sản phẩm cao cấp của Schneider Electric, thương hiệu nổi tiếng th?giới trong lĩnh vực thiết b?điện. Được thiết k?chuyên biệt đ?h?tr?vận hành động cơ công suất 2.2kW, ATV320C không ch?đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định mà còn giúp giảm đáng k?mức tiêu th?năng lượng.

Sản phẩm này phù hợp với các h?thống điện s?dụng điện áp 400V 3 pha, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong các ngành công nghiệp như ch?biến thực phẩm, sản xuất linh kiện điện t? và nhiều ứng dụng khác.

Ứng dụng

Biến tần ATV320C được s?dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp sản xuất: Điều khiển động cơ máy cắt, máy nén khí, máy bơm và quạt công nghiệp.
  • T?động hóa: Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất t?động, h?thống băng tải, và máy móc CNC.
  • Ngành nông nghiệp: H?tr?điều chỉnh tốc đ?cho h?thống tưới tiêu, máy trộn thức ăn chăn nuôi.
  • Ngành xây dựng: Dùng cho h?thống vận hành thang máy, bơm nước và quạt thông gió.

Vai trò biến tần ATV320C

Biến tần ATV320C đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu qu?hoạt động của các thiết b?công nghiệp. Một s?lợi ích chính bao gồm:

  1. Tiết kiệm năng lượng: Điều chỉnh tốc đ?động cơ linh hoạt, giảm hao phí điện năng.
  2. Bảo v?thiết b? Giảm sốc cơ học và điện áp đột ngột khi khởi động hoặc dừng máy.
  3. Tăng tuổi th?động cơ: Hoạt động ổn định, giảm thiểu hiện tượng quá nhiệt và rung động.
  4. D?dàng vận hành: Giao diện thân thiện, tích hợp các chức năng giám sát và điều khiển t?xa.

Thông s?k?thuật

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Altivar Machine ATV320

Loại sản phẩm hoặc thành phần

Biến tần

Ứng dụng c?th?của sản phẩm

Máy móc phức tạp

Biến th?/span>

Phiên bản tiêu chuẩn

Với công tắc ngắt

Định dạng của thiết b?/span>

Nh?gọn

Kiểu lắp đặt

Lắp tường

Giao thức cổng thông tin

Modbus serial

CANopen

Th?tùy chọn

Mô-đun thông tin

CANopen

Mô-đun thông tin

EtherCAT

Mô-đun thông tin

Profibus DP V1

Mô-đun thông tin

PROFINET

Mô-đun thông tin

Ethernet Powerlink

Mô-đun thông tin

EtherNet/IP

Mô-đun thông tin

DeviceNet

Điện áp nguồn định mức [Us]

380…500 V – 15…10 %

Dòng ra định mức

5.5 A

Công suất động cơ kW

2.2 kW (tải nặng)

B?lọc EMC

B?lọc EMC loại C2 tích hợp

Mức đ?bảo v?chống bụi và nước

IP20

B?sung

S?lượng đầu vào rời rạc

7

Loại đầu vào rời rạc

STO: tắt mô-men xoắn an toàn, 24 V DC, tr?kháng: 1.5 kOhm

DI1…DI6: đầu vào logic, 24 V DC (30 V)

DI5 có th?lập trình làm đầu vào xung: 0?0 kHz, 24 V DC (30 V)

Logic đầu vào rời rạc

Logic dương (nguồn)

Logic âm (hút)

S?lượng đầu ra rời rạc

3

Loại đầu ra rời rạc

Open collector DQ+: 0? kHz 30 V DC 100 mA

Open collector DQ-: 0? kHz 30 V DC 100 mA

Rơle có th?cấu hình R1A 1 NO đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Rơle có th?cấu hình R1B 1 NC đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Rơle có th?cấu hình R1C

Rơle có th?cấu hình R2A 1 NO đ?bền điện 100000 chu k?/span>

Rơle có th?cấu hình R2C

Dòng chuyển mạch tối đa

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 3 A ?250 V AC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 3 A ?30 V DC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?250 V AC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ?30 V DC

Rơle đầu ra R2A, R2C trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 5 A ?250 V AC

Rơle đầu ra R2A, R2C trên tải tr?kháng, cos phi = 1: 5 A ?30 V DC

Dòng chuyển mạch tối thiểu

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C: 5 mA ?24 V DC

S?lượng đầu vào tương t?/span>

3

Loại đầu vào tương t?/span>

AI1 điện áp: 0…10 V DC, tr?kháng: 30 kOhm, đ?phân giải 10 bits

AI2 điện áp differential lưỡng cực: +/- 10 V DC, tr?kháng: 30 kOhm, đ?phân giải 10 bits

AI3 dòng điện: 0…20 mA (hoặc 4-20 mA, x-20 mA, 20-x mA hoặc các kiểu khác theo cấu hình), tr?kháng: 250 Ohm, đ?phân giải 10 bits

S?lượng đầu ra tương t?/span>

1

Loại đầu ra tương t?/span>

Có th?cấu hình phần mềm dòng điện AQ1: 0…20 mA tr?kháng 800 Ohm, đ?phân giải 10 bits

Có th?cấu hình phần mềm điện áp AQ1: 0…10 V DC tr?kháng 470 Ohm, đ?phân giải 10 bits

Phương thức truy cập

Nô l?CANopen

Ch?đ?4 góc phần tư

Có th?/span>

H?sơ điều khiển động cơ không đồng b?/span>

T?l?điện áp/tần s? 5 điểm

Điều khiển vector t?thông không cảm biến, tiêu chuẩn

T?l?điện áp/tần s?– Tiết kiệm năng lượng, U/f bậc hai

Điều khiển vector t?thông không cảm biến – Tiết kiệm năng lượng

T?l?điện áp/tần s? 2 điểm

H?sơ điều khiển động cơ đồng b?/span>

Điều khiển vector không cảm biến

Mô-men xoắn quá tải thoáng qua

170?00 % mô-men xoắn định mức động cơ

Tần s?đầu ra tối đa

0.599 kHz

Dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính

Ch?đ?chuyển mạch dốc

T?động dừng tăng tốc/giảm tốc với tiêm DC

Bù trượt động cơ

T?động bất k?tải

Có th?điều chỉnh 0…300 %

Không có sẵn trong t?l?điện áp/tần s?(2 hoặc 5 điểm)

Tần s?chuyển mạch

2…16 kHz điều chỉnh được

4…16 kHz với h?s?giảm công suất

Tần s?chuyển mạch định mức

4 kHz

Phanh đến dừng

Bằng tiêm DC

B?x?nguồn phanh tích hợp

Dòng điện đường dây

8.7 A ?380 V (tải nặng)

6.6 A ?500 V (tải nặng)

Dòng vào tối đa

8.7 A

Điện áp ra tối đa

500 V

Công suất biểu kiến

5.7 kVA ?500 V (tải nặng)

Tần s?mạng

50…60 Hz

Dung sai tần s?mạng đối xứng tương đối

5 %

Dòng ngắn mạch d?kiến Isc

5 kA

Dòng tải cơ bản ?quá tải cao

8.0 A

Tán nhiệt theo W

Quạt: 74.0 W ?380 V, tần s?chuyển mạch 4 kHz

Chức năng an toàn

Với chức năng an toàn Giới hạn tốc đ?an toàn (SLS): Có

Với chức năng an toàn Quản lý phanh an toàn (SBC/SBT): Không

Với chức năng an toàn Dừng hoạt động an toàn (SOS): Không

Với chức năng an toàn V?trí an toàn (SP): Không

Với chức năng an toàn Logic lập trình an toàn: Không

Với chức năng an toàn Giám sát tốc đ?an toàn (SSM): Không

Với chức năng an toàn Dừng an toàn 1 (SS1): Có

Với chức năng an toàn Dừng an toàn 2 (SS2): Không

Với chức năng an toàn Tắt mô-men xoắn an toàn (STO): Có

Với chức năng an toàn V?trí giới hạn an toàn (SLP): Không

Với chức năng an toàn Hướng an toàn (SDI): Không

Loại bảo v?/span>

Đứt pha đầu vào: biến tần

Quá dòng giữa các pha đầu ra và đất: biến tần

Bảo v?quá nhiệt: biến tần

Ngắn mạch giữa các pha động cơ: biến tần

Bảo v?nhiệt: biến tần

Kích thước

Chiều rộng: 140 mm

Chiều cao: 184.0 mm

Đ?sâu: 158.0 mm

Trọng lượng tịnh: 2.1 kg

Môi trường

V?trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 đ?/span>

Chứng nhận sản phẩm

CE

ATEX

NOM

GOST

EAC

RCM

KC

Đánh dấu

CE

ATEX

UL

CSA

EAC

RCM

Tiêu chuẩn

IEC 61800-5-1

Tương thích điện t?/span>

Kh?năng chịu phóng điện tĩnh điện mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-2

Kh?năng chịu nhiễu trường điện t?tần s?vô tuyến phát x?mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-3

Kh?năng chịu nhiễu nhanh/bùng n?điện t?mức th?nghiệm 4 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-4

Kh?năng chịu xung điện áp 1.2/50 µs – 8/20 µs mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-5

Kh?năng chịu nhiễu tần s?vô tuyến dẫn mức th?nghiệm 3 tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-6

Kh?năng chịu nhiễu sụt áp và gián đoạn điện áp tuân th?tiêu chuẩn IEC 61000-4-11

Lớp môi trường (trong quá trình hoạt động)

Lớp 3C3 theo tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Lớp 3S2 theo tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Gia tốc cực đại dưới tác động sốc (trong quá trình hoạt động)

150 m/s² trong 11 ms

Gia tốc cực đại dưới ứng suất rung động (trong quá trình hoạt động)

10 m/s² ?13…200 Hz

Đ?lệch cực đại dưới tải rung động (trong quá trình hoạt động)

1.5 mm ?2…13 Hz

Đ?ẩm tương đối cho phép (trong quá trình hoạt động)

Lớp 3K5 theo tiêu chuẩn EN 60721-3

Lưu lượng không khí làm mát

37.7 m3/h

Loại quá áp

III

Vòng điều chỉnh

B?điều chỉnh PID có th?điều chỉnh

Đ?chính xác tốc đ?/span>

+/- 10 % của trượt danh định 0.2 Tn đến Tn

Mức đ?ô nhiễm

2

Nhiệt đ?môi trường xung quanh vận chuyển

-25?0 °C

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho hoạt động

-10?0 °C (không cần giảm công suất)

50?0 °C (với h?s?giảm công suất)

Nhiệt đ?môi trường xung quanh cho lưu tr?/span>

-25?0 °C

Đơn v?đóng gói

Loại đơn v?đóng gói 1

PCE

S?lượng đơn v?trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

24.500 cm

Chiều rộng gói 1

19.500 cm

Chiều dài gói 1

26.700 cm

Trọng lượng gói 1

2.652 kg

Loại đơn v?đóng gói 2

P06

S?lượng đơn v?trong gói 2

12

Chiều cao gói 2

75.000 cm

Chiều rộng gói 2

60.000 cm

Chiều dài gói 2

80.000 cm

Trọng lượng gói 2

45.280 kg

Hướng dẫn lắp đặt biến tần ATV320C

  1. Chuẩn b? Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt trước khi tiến hành lắp đặt. Kiểm tra các linh kiện và tài liệu k?thuật đi kèm sản phẩm.
  2. Lắp biến tần:
    • C?định biến tần trên b?mặt chắc chắn, tránh môi trường ẩm ướt và bụi bẩn.
    • Kết nối dây nguồn, dây động cơ và dây truyền thông đúng theo sơ đ?hướng dẫn.
  3. Cài đặt: S?dụng phần mềm hoặc giao diện điều khiển trên biến tần đ?cài đặt thông s?phù hợp với thiết b?s?dụng.
  4. Kiểm tra: Vận hành th?nghiệm đ?đảm bảo h?thống hoạt động ổn định trước khi đưa vào s?dụng chính thức.

Với hiệu suất vượt trội, đ?bền cao và kh?năng tiết kiệm năng lượng tối ưu, Biến tần ATV320C 2.2kW 400V 3PH là lựa chọn lý tưởng cho mọi h?thống điện công nghiệp. Hãy đến ngay với Phương Minh đ?s?hữu sản phẩm chính hãng, giá c?cạnh tranh cùng ch?đ?bảo hành chu đáo.

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH ?Enhance your value

☎ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 K?thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: carolynpetreccia.com

📍Youtube:  //bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  //s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  //shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  //bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.carolynpetreccia.com

📥 Zalo: //bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Ph?4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, T?4, Khu Ph?Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Ph?Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep

Bài viết BIẾN TẦN ATV320C 2.2kW 400V 3PH ?GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU CHO H?THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>