Bi岷縩 t岷 ATV310HD18N4E - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com Chuyên bán thiết b?điện, thiết b?hiệu chỉnh công suất, t?phân phối h?th? trung th?của các hãng Panasonic, Chint, Schneider Electric, Sino Mon, 30 Sep 2024 06:05:57 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.9.2 //carolynpetreccia.com/wp-content/uploads/2018/12/cropped-favicon-phuong-minh-32x32.png Bi岷縩 t岷 ATV310HD18N4E - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com 32 32 Bi岷縩 t岷 ATV310HD18N4E - Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Ph瓢啤ng Minh //carolynpetreccia.com/bai-viet/bien-tan-atv310hd18n4e-nhung-ung-dung-trong-moi-truong-dien-cong-nghiep/ Tue, 17 Sep 2024 02:49:00 +0000 //carolynpetreccia.com/?p=62719 Biến tần ATV310HD18N4E là một trong những giải pháp điều khiển động cơ không đồng b?3 pha hàng đầu hiện nay. Với những tính năng vượt trội và đ?tin cậy cao, biến tần này đã tr?thành lựa chọn ưu tiên của các k?sư và nhà quản lý trong nhiều ngành công nghiệp

Bài viết BIẾN TẦN ATV310HD18N4E : NHỮNG ỨNG DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP   đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>
Biến tần ATV310HD18N4E là một trong những giải pháp điều khiển động cơ không đồng b?3 pha hàng đầu hiện nay. Với những tính năng vượt trội và đ?tin cậy cao, biến tần này đã tr?thành lựa chọn ưu tiên của các k?sư và nhà quản lý trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Trong bối cảnh công nghiệp hóa ngày càng hiện đại, nhu cầu v?các thiết b?điện có kh?năng điều khiển chính xác và hiệu qu?năng lượng ngày càng tăng. Biến tần ATV310HD18N4E chính là câu tr?lời hoàn hảo cho những yêu cầu đó. Nó không ch?giúp điều chỉnh tốc đ?động cơ mà còn đảm bảo hoạt động ổn định, kéo dài tuổi th?thiết b?và tiết kiệm năng lượng đáng k?

Ứng dụng của biến tần ATV310HD18N4E trong môi trường điện công nghiệp

Biến tần ATV310HD18N4E được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Ngành dệt may: Điều khiển tốc đ?máy dệt, máy nhuộm, máy in… giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu hao mòn thiết b?
  • Ngành giấy: Điều khiển tốc đ?máy cán giấy, máy cắt giấy… đảm bảo đ?đồng đều của sản phẩm và tăng năng suất.
  • Ngành nhựa: Điều khiển tốc đ?máy ép nhựa, máy thổi chai… giúp giảm thiểu tiêu th?năng lượng và tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
  • Ngành thực phẩm: Điều khiển tốc đ?băng tải, máy trộn, máy đóng gói… đảm bảo v?sinh an toàn thực phẩm và tăng hiệu qu?sản xuất.
  • Các ứng dụng khác: Bơm, quạt, máy nén khí, máy công c?#8230;

Thông s?k?thuật nổi bật của biến tần ATV310HD18N4E

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Easy Altivar 310

Loại sản phẩm hoặc thành phần

Biến tần

Ứng dụng c?th?của sản phẩm

Máy đơn giản

Kiểu lắp ráp

Có tản nhiệt

Tên viết tắt của thiết b?/span>

ATV310

S?pha của mạng

Ba pha

Điện áp nguồn định mức

380…460 V – 15…10 %

Công suất động cơ kW

11 kW cho tải nặng 

15 kW cho tải thường

Công suất động cơ hp

15 hp cho tải nặng 

20 hp cho tải thường

Mức đ?tiếng ồn

50 dB

B?sung

S?lượng mỗi b?/span>

B?1

B?lọc EMC

Không có b?lọc EMC

Loại làm mát

Quạt tích hợp

Giao thức cổng truyền thông

Modbus

Loại kết nối

RJ45 (?mặt trước) cho Modbus

Giao diện vật lý

RS 485 2 dây cho Modbus

Khung truyền

RTU cho Modbus

Tốc đ?truyền

4800 bit/s 

9600 bit/s 

19200 bit/s 

38400 bit/s

S?địa ch?/span>

1?47 cho Modbus

Dịch v?truyền thông

Đọc thanh ghi gi?(03) 29 từ?/span>

Viết thanh ghi đơn (06) 29 từ?/span>

Viết nhiều thanh ghi (16) 27 từ?/span>

Đọc/viết nhiều thanh ghi (23) 4/4 từ?/span>

Đọc nhận dạng thiết b?(43)

Dòng tải

36.1 A ?380 V (tải nặng) 

38.6 A ?380 V (tải thường) 

30.4 A ?460 V (tải nặng) 

32.5 A ?460 V (tải thường)

Công suất biểu kiến

24.2 kVA ?460 V (tải nặng) 

25.4 kVA ?460 V (tải thường)

Dòng ngắn mạch d?kiến

22 kA (tải nặng) 

5 kA (tải thường)

Dòng ra liên tục

24 A tải nặng 

30 A tải thường

Dòng quá đ?tối đa

36 A trong 60 s (tải nặng) 

33 A trong 60 s (tải thường)

Công suất tiêu tán tính bằng W

337.1 W, ?In (tải nặng) 

407.0 W, ?In (tải thường)

Tần s?ra của biến tần

0.5?00 Hz

Tần s?chuyển mạch danh định

4 kHz

Tần s?chuyển mạch

2…12 kHz có th?điều chỉnh

Phạm vi tốc đ?/span>

1?0 cho động cơ không đồng b?/span>

Mô-men xoắn quá đ?tạm thời

170?00 % của mô-men xoắn danh định của động cơ tùy thuộc vào định mức của biến tần và loại động cơ

Mô-men xoắn phanh

Lên đến 150 % của mô-men xoắn danh định của động cơ với điện tr?phanh 

Lên đến 70 % của mô-men xoắn danh định của động cơ không có điện tr?phanh

H?sơ điều khiển động cơ không đồng b?/span>

T?l?điện áp/tần s?(V/f) 

T?l?điện áp/tần s?– Tiết kiệm năng lượng, U/f bậc hai 

Điều khiển vector không cảm biến (SVC) 

Bù trượt động cơ 

Có th?điều chỉnh

Điện áp ra

380…460 V ba pha

Kết nối điện

Đầu nối, kh?năng kẹp: 10 mm², AWG 10 (L1, L2, L3, PA/+, PB, U, V, W)

Mô-men xoắn siết chặt

2.2?.4 N.m

Cách điện

Điện giữa nguồn điện và điều khiển

Nguồn cung cấp

Nguồn cung cấp nội b?cho điện tr?tham chiếu: 5 V (4.75?.25 V)DC, <10 mA với bảo v?quá tải và ngắn mạch 

Nguồn cung cấp nội b?cho đầu vào logic: 24 V (20.4?8.8 V)DC, <100 mA với bảo v?quá tải và ngắn mạch

S?lượng đầu vào tương t?/span>

1

Loại đầu vào tương t?/span>

AI1 có th?cấu hình dòng: 0…20 mA 250 Ohm 

AI1 có th?cấu hình điện áp: 0…10 V 30 kOhm 

AI1 có th?cấu hình điện áp: 0…5 V 30 kOhm

S?lượng đầu vào rời rạc

4

Loại đầu vào rời rạc

LI1…LI4 24 V 18…30 V có th?lập trình

Logic đầu vào rời rạc

Logic âm (sink), > 16 V (trạng thái 0), < 10 V (trạng thái 1), tr?kháng đầu vào 3.5 kOhm 

Logic dương (nguồn), 0…< 5 V (trạng thái 0), > 11 V (trạng thái 1)

Thời gian lấy mẫu

10 ms cho đầu vào tương tự?/span>

20 ms, dung sai +/- 1 ms cho đầu vào logic

Sai s?tuyến tính

+/- 0.3 % của giá tr?tối đa cho đầu vào tương t?/span>

S?lượng đầu ra tương t?/span>

1

Loại đầu ra tương t?/span>

AO1 điện áp có th?cấu hình phần mềm: 0…10 V AC 0…10 V 0?.02 A, tr?kháng: 470 Ohm, đ?phân giải 8 bit 

AO1 dòng điện có th?cấu hình phần mềm: 0…20 mA, tr?kháng: 800 Ohm, đ?phân giải 8 bit

S?lượng đầu ra rời rạc

2

Loại đầu ra rời rạc

Đầu ra logic LO+, LO- 

Rơle bảo v?đầu ra R1A, R1B, R1C 1 C/O

Dòng chuyển mạch tối thiểu

5 mA ?24 V DC cho rơle logic 

Dòng chuyển mạch tối đa 

2 A ?250 V AC trên tải cảm cos phi = 0.4 L/R = 7 ms cho rơle logic 

2 A ?30 V DC trên tải cảm cos phi = 0.4 L/R = 7 ms cho rơle logic 

3 A ?250 V AC trên tải điện tr?cos phi = 1 L/R = 0 ms cho rơle logic 

4 A ?30 V DC trên tải điện tr?cos phi = 1 L/R = 0 ms cho rơle logic

Đường dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính t?0…999.9 s

Phanh đến dừng

Bằng tiêm DC, <30 s

Loại bảo v?/span>

Quá điện áp nguồn dòng 

Thất áp nguồn dòng 

Quá dòng giữa các pha ra và đất 

Bảo v?quá nhiệt 

Ngắn mạch giữa các pha động cơ 

Chống mất pha đầu vào trong ba pha 

Bảo v?động cơ nhiệt thông qua biến tần bằng cách tính toán liên tục I²t

Đ?phân giải tần s?/span>

Đầu vào tương t? b?chuyển đổi A/D, 10 bit Đơn v?hiển th? 0.1 Hz Hằng s?thời gian 20 ms +/- 1 ms cho thay đổi tham chiếu

V?trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 đ?/span>

Chiều cao

232 mm

Chiều rộng

150 mm

Đ?sâu

171 mm

Trọng lượng tịnh

3.7 kg

Tần s?nguồn

50/60 Hz +/- 5 %

Điểm đến sản phẩm

Động cơ không đồng b?/span>

Môi trường
Tương thích điện t?/span>

Th?nghiệm miễn nhiễm với xung nhanh/bùng điện – mức th?nghiệm: cấp 4 tuân theo IEC 61000-4-4

Th?nghiệm miễn nhiễm với phóng điện tĩnh điện – mức th?nghiệm: cấp 3 tuân theo IEC 61000-4-2

Th?nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn – mức th?nghiệm: cấp 3 tuân theo IEC 61000-4-6

Th?nghiệm miễn nhiễm với trường điện t?tần s?vô tuyến phát x?– mức th?nghiệm: cấp 3 tuân theo IEC 61000-4-3

Th?nghiệm miễn nhiễm với sụt áp và gián đoạn điện áp tuân theo IEC 61000-4-11

Th?nghiệm miễn nhiễm với xung điện áp – mức th?nghiệm: cấp 3 tuân theo IEC 61000-4-5

Tiêu chuẩn

IEC 61800-5-1 

IEC 61800-3

Chứng nhận sản phẩm

CE

EAC 

KC

Mức đ?bảo v?IP

IP20 không có tấm chắn phía trên 

IP4X phía trên

Mức đ?ô nhiễm

2 tuân theo IEC 61800-5-1

Đặc tính môi trường

Lớp kháng ô nhiễm bụi 3S2 tuân theo IEC 60721-3-3 

Lớp kháng ô nhiễm hóa học 3C3 tuân theo IEC 60721-3-3

Kháng va đập

15 gn tuân theo IEC 60068-2-27 trong 11 ms

Đ?ẩm tương đối

5?5 % không ngưng t?tuân theo IEC 60068-2-3 

5?5 % không nh?giọt nước tuân theo IEC 60068-2-3

Nhiệt đ?không khí xung quanh đ?lưu tr?/span>

-25?0 °C

Nhiệt đ?không khí xung quanh đ?vận hành

-10?5 °C không giảm công suất 

55?0 °C nắp bảo v?t?đỉnh của biến tần được tháo ra với giảm công suất 2.2 % mỗi °C

Đ?cao hoạt động

<= 1000 m không giảm công suất

Đơn b?đóng gói

Loại đơn v?của gói 1

PCE

S?đơn v?trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

23.11 cm

Chiều rộng gói 1

20.07 cm

Chiều dài gói 1

26.92 cm

Trọng lượng gói 1

4.24 kg

Loại đơn v?của gói 2

S04

S?đơn v?trong gói 2

2

Chiều cao gói 2

30 cm

Chiều rộng gói 2

40 cm

Chiều dài gói 2

60 cm

Trọng lượng gói 2

10.532 kg

Loại đơn v?của gói 3

P06

S?đơn v?trong gói 3

27

Chiều cao gói 3

100.8 cm

Chiều rộng gói 3

60 cm

Chiều dài gói 3

80 cm

Trọng lượng gói 3

112.59 kg

Phương Minh là đơn v?cung cấp các giải pháp điện công nghiệp uy tín, chuyên nghiệp. Chúng tôi t?hào mang đến cho khách hàng sản phẩm biến tần ATV310HD18N4E chính hãng, chất lượng cao với giá c?cạnh tranh.

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH ?Enhance your value

☎ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 K?thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: carolynpetreccia.com

📍Youtube:  //bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  //s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  //shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  //bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.carolynpetreccia.com

📥 Zalo: //bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Ph?4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, T?4, Khu Ph?Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Ph?Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep

Bài viết BIẾN TẦN ATV310HD18N4E : NHỮNG ỨNG DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP   đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết b?điện Phương Minh.

]]>